Có 2 kết quả:

黃骨髓 huáng gǔ suǐ ㄏㄨㄤˊ ㄍㄨˇ ㄙㄨㄟˇ黄骨髓 huáng gǔ suǐ ㄏㄨㄤˊ ㄍㄨˇ ㄙㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

yellow or fatty bone marrow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

yellow or fatty bone marrow

Bình luận 0